Ngày
|
Diễn biến thời tiết
|
Nhiệt độ(0C)
|
Độ ẩm trung bình
(%)
|
Lượng mưa (mm)
|
Cao nhất
|
Thấp nhất
|
Khu vực trung tâm thành phố Hà Nội
|
05/02/2021
|
Nhiều mây, không mưa, sáng sớm có sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây hửng nắng. Gió Đông nam cấp 2. Sáng và đêm trời rét.
|
23 - 25
|
18 - 20
|
75 - 80
|
-
|
06/02/2021
|
Nhiều mây, không mưa, sáng sớm có sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây hửng nắng. Gió Đông nam cấp 2. Sáng và đêm trời rét.
|
24 - 26
|
18 - 20
|
72 - 77
|
-
|
Khu vực từ Phúc Thọ đến Hà Đông
|
05/02/2021
|
Nhiều mây, không mưa, sáng sớm có sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây hửng nắng. Gió Đông nam cấp 2. Sáng và đêm trời rét.
|
23 - 25
|
18 - 20
|
75 - 80
|
-
|
06/02/2021
|
Nhiều mây, không mưa, sáng sớm có sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây hửng nắng. Gió Đông nam cấp 2. Sáng và đêm trời rét.
|
24 - 26
|
18 - 20
|
72 - 77
|
-
|
Khu vực Mê Linh - Đông Anh - Sóc Sơn
|
05/02/2021
|
Nhiều mây, không mưa, sáng sớm có sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây hửng nắng. Gió Đông nam cấp 2. Sáng và đêm trời rét.
|
23 - 25
|
17 - 19
|
80 - 85
|
-
|
06/02/2021
|
Nhiều mây, không mưa, sáng sớm có sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây hửng nắng. Gió Đông nam cấp 2. Sáng và đêm trời rét.
|
23 - 25
|
18 - 20
|
75 - 80
|
-
|
Khu vực phía Nam từ Thanh Oai, Thường Tín đến Ứng Hòa
|
05/02/2021
|
Nhiều mây, không mưa, sáng sớm có sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây hửng nắng. Gió Đông nam cấp 2. Sáng và đêm trời rét.
|
23 - 25
|
18 - 20
|
75 - 80
|
-
|
06/02/2021
|
Nhiều mây, không mưa, sáng sớm có sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây hửng nắng. Gió Đông nam cấp 2. Sáng và đêm trời rét.
|
24 - 26
|
18 - 20
|
72 - 77
|
-
|
Khu vực vùng núi Ba Vì - Sơn Tây
|
05/02/2021
|
Nhiều mây, không mưa, sáng sớm có sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây hửng nắng. Gió Đông nam cấp 2. Sáng và đêm trời rét.
|
23 - 25
|
17 - 19
|
80 - 85
|
-
|
06/02/2021
|
Nhiều mây, không mưa, sáng sớm có sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây hửng nắng. Gió Đông nam cấp 2. Sáng và đêm trời rét.
|
23 - 25
|
18 - 20
|
75 - 80
|
-
|