Ngày
|
Diễn biến thời tiết
|
Nhiệt độ(0C)
|
Độ ẩm trung bình
(%)
|
Lượng mưa (mm)
|
Cao nhất
|
Thấp nhất
|
Khu vực trung tâm thành phố Hà Nội
|
13/9/2021
|
Nhiều mây, chiều và đêm có mưa, mưa rào và dông. Trong mưa dông có khả năng xảy ra lốc, sét và gió giật mạnh. Gió Đông bắc cấp 2.
|
31 - 33
|
24 - 26
|
80 - 85
|
10 - 20
|
14/9/2021
|
Nhiều mây, có mưa, mưa vừa và dông. Trong mưa dông có khả năng xảy ra lốc, sét và gió giật mạnh. Gió Đông bắc cấp 2.
|
30 - 32
|
23 - 25
|
85 - 90
|
20 - 40
|
Khu vực từ Phúc Thọ đến Hà Đông
|
13/9/2021
|
Nhiều mây, chiều và đêm có mưa, mưa rào và dông. Trong mưa dông có khả năng xảy ra lốc, sét và gió giật mạnh. Gió Đông bắc cấp 2.
|
31 - 33
|
24 - 26
|
80 - 85
|
10 - 20
|
14/9/2021
|
Nhiều mây, có mưa, mưa vừa và dông. Trong mưa dông có khả năng xảy ra lốc, sét và gió giật mạnh. Gió Đông bắc cấp 2.
|
30 - 32
|
23 - 25
|
85 - 90
|
20 - 40
|
Khu vực Mê Linh - Đông Anh - Sóc Sơn
|
13/9/2021
|
Nhiều mây, chiều và đêm có mưa, mưa rào và dông. Trong mưa dông có khả năng xảy ra lốc, sét và gió giật mạnh. Gió Đông bắc cấp 2.
|
31 - 33
|
24 - 26
|
80 - 85
|
5 - 15
|
14/9/2021
|
Nhiều mây, có mưa, mưa vừa và dông. Trong mưa dông có khả năng xảy ra lốc, sét và gió giật mạnh. Gió Đông bắc cấp 2.
|
30 - 32
|
23 - 25
|
83 - 88
|
15 - 30
|
Khu vực phía Nam từ Thanh Oai, Thường Tín đến Ứng Hòa
|
13/9/2021
|
Nhiều mây, chiều và đêm có mưa, mưa rào và dông. Trong mưa dông có khả năng xảy ra lốc, sét và gió giật mạnh. Gió Đông bắc cấp 2.
|
31 - 33
|
24 - 26
|
80 - 85
|
10 - 20
|
14/9/2021
|
Nhiều mây, có mưa, mưa vừa và dông. Trong mưa dông có khả năng xảy ra lốc, sét và gió giật mạnh. Gió Đông bắc cấp 2.
|
29 - 31
|
23 - 25
|
85 - 90
|
20 - 40
|
Khu vực vùng núi Ba Vì - Sơn Tây
|
13/9/2021
|
Nhiều mây, chiều và đêm có mưa, mưa rào và dông. Trong mưa dông có khả năng xảy ra lốc, sét và gió giật mạnh. Gió Đông bắc cấp 2.
|
31 - 33
|
24 - 26
|
80 - 85
|
5 - 15
|
14/9/2021
|
Nhiều mây, có mưa, mưa vừa và dông. Trong mưa dông có khả năng xảy ra lốc, sét và gió giật mạnh. Gió Đông bắc cấp 2.
|
29 - 31
|
23 - 25
|
85 - 90
|
15 - 30
|