Skip Ribbon Commands
Skip to main content

BẢN TIN DỰ BÁO THỜI TIẾT KHU VỰC THÀNH PHỐ HÀ NỘI NGÀY 2-3/7/2022



 


Ngày

Diễn biến thời tiết

Nhiệt độ(0C)

Độ ẩm trung bình

 (%)

Lượng mưa (mm)

Cao nhất

Thấp nhất

 

 

Khu vực trung tâm thành phố Hà Nội

02/7/2022

Mây thay đổi, ngày nắng nóng, đêm có mưa, mưa rào và dông, trong mưa dông có khả năng xảy ra lốc, sét và gió giật mạnh. Gió Tây bắc cấp 2-3.

34 - 36

27 - 29

75 - 80

5 - 10

03/7/2022

Mây thay đổi đến nhiều mây, ngày nắng, đêm có lúc có mưa, mưa rào và dông. Gió Tây bắc cấp 2-3.

33 - 35

26 - 28

78 - 83

10 - 20

Khu vực từ Phúc Thọ đến Hà Đông

01/7/2022

Mây thay đổi, ngày nắng nóng, đêm có mưa, mưa rào và dông, trong mưa dông có khả năng xảy ra lốc, sét và gió giật mạnh. Gió Tây bắc cấp 2-3.

34 - 36

26 - 28

77 - 82

5 - 10

02/7/2022

Mây thay đổi đến nhiều mây, ngày nắng, đêm có lúc có mưa, mưa rào và dông. Gió Tây bắc cấp 2-3.

33 - 33

26 - 28

80 - 85

10 - 20

Khu vực Mê Linh - Đông Anh - Sóc Sơn

01/7/2022

Mây thay đổi, ngày nắng nóng, đêm có mưa, mưa rào và dông, trong mưa dông có khả năng xảy ra lốc, sét và gió giật mạnh. Gió Tây bắc cấp 2-3.

34 - 36

26 - 28

77 - 82

5 - 10

02/7/2022

Mây thay đổi đến nhiều mây, ngày nắng, đêm có lúc có mưa, mưa rào và dông. Gió Tây bắc cấp 2-3.

33 - 35

25 - 27

73 - 78

15 - 30

Khu vực phía Nam từ Thanh Oai, Thường Tín đến Ứng Hòa

01/7/2022

Mây thay đổi, ngày nắng nóng, đêm có mưa, mưa rào và dông, trong mưa dông có khả năng xảy ra lốc, sét và gió giật mạnh. Gió Tây bắc cấp 2-3.

34 - 36

26 - 28

75 - 80

5 - 10

02/7/2022

Mây thay đổi đến nhiều mây, ngày nắng, đêm có lúc có mưa, mưa rào và dông. Gió Tây bắc cấp 2-3.

33 - 35

26 - 28

78 - 82

10 - 20

Khu vực vùng núi Ba Vì - Sơn Tây

01/7/2022

Mây thay đổi, ngày nắng nóng, đêm có mưa, mưa rào và dông, trong mưa dông có khả năng xảy ra lốc, sét và gió giật mạnh. Gió Tây bắc cấp 2-3.

34 - 36

26 - 26

78 - 83

5 - 10

02/7/2022

Mây thay đổi đến nhiều mây, ngày nắng, đêm có lúc có mưa, mưa rào và dông. Gió Tây bắc cấp 2-3.

33 - 35

25 - 27

80 - 85

10 - 20