Ngày
|
Diễn biến thời tiết
|
Nhiệt độ(0C)
|
Độ ẩm trung bình
(%)
|
Lượng mưa (mm)
|
Cao nhất
|
Thấp nhất
|
Khu vực trung tâm thành phố Hà Nội
|
13/01/2023
|
Nhiều mây, sáng sớm có sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây trời nắng, đêm không mưa. Gió Đông cấp 2. Sáng và đêm trời rét.
|
25 - 27
|
19 - 21
|
80 - 85
|
-
|
14/01/2023
|
Nhiều mây, trưa chiều giảm mây trời nắng, đêm có mưa vài nơi. Gió Đông nam sau chuyển Đông bắc cấp 2 - 3. Sáng và đêm trời rét.
|
25 - 27
|
18 - 20
|
77 - 82
|
-
|
Khu vực từ Phúc Thọ đến Hà Đông
|
13/01/2023
|
Nhiều mây, sáng sớm có sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây trời nắng, đêm không mưa. Gió Đông cấp 2. Sáng và đêm trời rét.
|
25 - 27
|
18 - 20
|
80 - 85
|
-
|
14/01/2023
|
Nhiều mây, trưa chiều giảm mây trời nắng, đêm có mưa vài nơi. Gió Đông nam sau chuyển Đông bắc cấp 2 - 3. Sáng và đêm trời rét.
|
24 - 26
|
17 - 19
|
78 - 83
|
-
|
Khu vực Mê Linh - Đông Anh - Sóc Sơn
|
13/01/2023
|
Nhiều mây, sáng sớm có sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây trời nắng, đêm không mưa. Gió Đông cấp 2. Sáng và đêm trời rét.
|
25 - 27
|
18 - 20
|
80 - 85
|
-
|
14/01/2023
|
Nhiều mây, trưa chiều giảm mây trời nắng, đêm có mưa vài nơi. Gió Đông nam sau chuyển Đông bắc cấp 2 - 3. Sáng và đêm trời rét.
|
24 - 26
|
17 - 19
|
78 - 83
|
-
|
Khu vực phía Nam từ Thanh Oai, Thường Tín đến Ứng Hòa
|
13/01/2023
|
Nhiều mây, sáng sớm có sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây trời nắng, đêm không mưa. Gió Đông cấp 2. Sáng và đêm trời rét.
|
25 - 27
|
18 - 20
|
80 - 85
|
-
|
14/01/2023
|
Nhiều mây, trưa chiều giảm mây trời nắng, đêm có mưa vài nơi. Gió Đông nam sau chuyển Đông bắc cấp 2 - 3. Sáng và đêm trời rét.
|
24 - 26
|
17 - 19
|
78 - 83
|
-
|
Khu vực vùng núi Ba Vì - Sơn Tây
|
13/01/2023
|
Nhiều mây, sáng sớm có sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây trời nắng, đêm không mưa. Gió Đông cấp 2. Sáng và đêm trời rét.
|
24 - 26
|
17 - 19
|
82 - 87
|
-
|
14/01/2023
|
Nhiều mây, trưa chiều giảm mây trời nắng, đêm có mưa vài nơi. Gió Đông nam sau chuyển Đông bắc cấp 2 - 3. Sáng và đêm trời rét.
|
24 - 26
|
16 - 18
|
80 - 85
|
-
|