Skip Ribbon Commands
Skip to main content

BẢN TIN DỰ BÁO THỜI TIẾT KHU VỰC THÀNH PHỐ HÀ NỘI NGÀY 10-11/1/2023



 


Ngày

Diễn biến thời tiết

Nhiệt độ(0C)

Độ ẩm trung bình

 (%)

Lượng mưa (mm)

Cao nhất

Thấp nhất

Khu vực trung tâm thành phố Hà Nội

10/01/2023

Nhiều mây, sáng sớm và đêm có mưa nhỏ và sương mù và nhẹ rải rác. Gió Đông bắc cấp 2. Trời rét.

21 - 23

17 - 19

75 - 80

 <1.0

11/01/2023

Nhiều mây, sáng sớm và đêm có mưa nhỏ và sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây có lúc hửng nắng. Gió Đông bắc đến Đông cấp 2. Trời rét.

22 - 24

17 - 19

75 - 80

0.5

Khu vực từ Phúc Thọ đến Hà Đông

10/01/2023

Nhiều mây, sáng sớm và đêm có mưa nhỏ và sương mù và nhẹ rải rác. Gió Đông bắc cấp 2. Trời rét.

21 - 23

17 - 19

77 - 82

 1.0

11/01/2023

Nhiều mây, sáng sớm và đêm có mưa nhỏ và sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây có lúc hửng nắng. Gió Đông bắc đến Đông cấp 2. Trời rét.

21 - 23

17 - 19

75 - 80

<0.5

Khu vực Mê Linh - Đông Anh - Sóc Sơn

10/01/2023

Nhiều mây, sáng sớm và đêm có mưa nhỏ và sương mù và nhẹ rải rác. Gió Đông bắc cấp 2. Trời rét.

20 - 22

17 - 19

77 - 82

1.0 - 2.0

11/01/2023

Nhiều mây, sáng sớm và đêm có mưa nhỏ và sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây có lúc hửng nắng. Gió Đông bắc đến Đông cấp 2. Trời rét.

20 - 22

16 - 18

75 - 80

<1.0

Khu vực phía Nam từ Thanh Oai, Thường Tín đến Ứng Hòa

10/01/2023

Nhiều mây, sáng sớm và đêm có mưa nhỏ và sương mù và nhẹ rải rác. Gió Đông bắc cấp 2. Trời rét.

20 - 22

16 - 18

76 - 81

 2.0

11/01/2023

Nhiều mây, sáng sớm và đêm có mưa nhỏ và sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây có lúc hửng nắng. Gió Đông bắc đến Đông cấp 2. Trời rét.

21 - 23

16 - 18

75 - 80

1.0

Khu vực vùng núi Ba Vì - Sơn Tây

10/01/2023

Nhiều mây, sáng sớm và đêm có mưa nhỏ và sương mù và nhẹ rải rác. Gió Đông bắc cấp 2. Trời rét.

20 - 22

16 - 18

78 - 83

<3.0

11/01/2023

Nhiều mây, sáng sớm và đêm có mưa nhỏ và sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây có lúc hửng nắng. Gió Đông bắc đến Đông cấp 2. Trời rét.

21 - 23

16 - 18

77 - 82

1.0 - 2.0