Ngày
|
Diễn biến thời tiết
|
Nhiệt độ(0C)
|
Độ ẩm trung bình
(%)
|
Lượng mưa (mm)
|
Cao nhất
|
Thấp nhất
|
Khu vực trung tâm thành phố Hà Nội
|
02/01/2024
|
Nhiều Mây, sáng sớm có sương mù nhẹ, trưa chiều giảm mây trời nắng, đêm có mưa, mưa nhỏ. Gió nhẹ, từ gần sáng mai gió chuyển hướng Đông bắc cấp 2 - 3, trời chuyển rét.
|
25 - 27
|
19 - 21
|
80 - 85
|
<5
|
03/01/2024
|
Nhiều mây, ngày có mưa, mưa nhỏ, đêm có mưa vài nơi. Gió Đông bắc cấp 2 - 3, trời rét.
|
20 - 22
|
16 - 18
|
85 - 90
|
5-10
|
Khu vực từ Phúc Thọ đến Hà Đông
|
02/01/2024
|
Nhiều Mây, sáng sớm có sương mù nhẹ, trưa chiều giảm mây trời nắng, đêm có mưa, mưa nhỏ. Gió nhẹ, từ gần sáng mai gió chuyển hướng Đông bắc cấp 2 - 3, trời chuyển rét.
|
25 - 27
|
18 - 20
|
80 - 85
|
<5
|
03/01/2024
|
Nhiều mây, ngày có mưa, mưa nhỏ, đêm có mưa vài nơi. Gió Đông bắc cấp 2 - 3, trời rét.
|
19 - 21
|
16 - 18
|
85 - 90
|
5-10
|
Khu vực Mê Linh - Đông Anh - Sóc Sơn
|
02/01/2024
|
Nhiều Mây, sáng sớm có sương mù nhẹ, trưa chiều giảm mây trời nắng, đêm có mưa, mưa nhỏ. Gió nhẹ, từ gần sáng mai gió chuyển hướng Đông bắc cấp 2 - 3, trời chuyển rét.
|
25 - 27
|
17 - 19
|
85 - 90
|
<5
|
03/01/2024
|
Nhiều mây, ngày có mưa, mưa nhỏ, đêm có mưa vài nơi. Gió Đông bắc cấp 2 - 3, trời rét.
|
18 - 20
|
15 - 17
|
88 - 93
|
5-10
|
Khu vực phía Nam từ Thanh Oai, Thường Tín đến Ứng Hòa
|
02/01/2024
|
Nhiều Mây, sáng sớm có sương mù nhẹ, trưa chiều giảm mây trời nắng, đêm có mưa, mưa nhỏ. Gió nhẹ, từ gần sáng mai gió chuyển hướng Đông bắc cấp 2 - 3, trời chuyển rét.
|
25 - 27
|
18 - 20
|
83 - 88
|
<5
|
03/01/2024
|
Nhiều mây, ngày có mưa, mưa nhỏ, đêm có mưa vài nơi. Gió Đông bắc cấp 2 - 3, trời rét.
|
19 - 21
|
16 - 18
|
85 - 90
|
5-10
|
Khu vực vùng núi Ba Vì - Sơn Tây
|
02/01/2024
|
Nhiều Mây, sáng sớm có sương mù nhẹ, trưa chiều giảm mây trời nắng, đêm có mưa, mưa nhỏ. Gió nhẹ, từ gần sáng mai gió chuyển hướng Đông bắc cấp 2 - 3, trời chuyển rét.
|
25 - 27
|
17 - 19
|
88 - 93
|
<5
|
03/01/2024
|
Nhiều mây, ngày có mưa, mưa nhỏ, đêm có mưa vài nơi. Gió Đông bắc cấp 2 - 3, trời rét.
|
18 - 20
|
15 - 17
|
90 - 95
|
10-15
|