Skip Ribbon Commands
Skip to main content

Giá các mặt hàng nông sản tại các chợ đầu mối Thành phố Hà Nội và một số tỉnh miền núi phía Bắc số 11 năm 2024

GIÁ CÁC MẶT HÀNG NÔNG SẢN TẠI CÁC CHỢ ĐẦU MỐI 

THÀNH PHỐ HÀ NỘI 

Ngày 16 tháng 04 năm 2024

(ĐVT:  đ/kg)

tt

Mặt hàng và quy cách

Chợ Tây Đằng - Ba Vì

Chợ Hà Đông

Chợ Nghệ-Sơn Tây

Chợ Vân Đình-Ứng Hoà

Chợ Phùng

Đan Phượng

Chợ Vồi- Thường Tín

Chợ Cầu Diễn-Từ Liêm

Chợ Ngọc Lâm- Long Biên

Chợ trung tâm

-Đông Anh

Chợ Cổ Bi - Gia Lâm

1

Lúa Khang Dân

11.000

11.500

11.500

11.500

11.500

11.500

12.000

12.000

11.500

11.500

2

Gạo Khang Dân

15.000

17.000

16.500

16.000

16.000

16.000

17.000

17.000

16.000

16.000

3

Gạo bắc thơm

20.000

21.000

20.000

20.000

20.000

20.000

22.000

22.000

20.000

20.000

4

Gạo Xi 23

16.000

1.000

16.500

16.000

16.000

16.000

17.000

17.000

16.000

16.000

5

Gạo Điện Biên

18.000

20.000

19.000

19.000

19.000

19.000

22.000

22.000

19.000

19.000

6

Gạo Hải Hậu

19.000

21.000

20.000

20.000

20.000

20.000

22.000

22.000

20.000

20.000

7

Gạo tám Thái

21.000

23.000

21.000

21.000

21.000

21.000

25.000

25.000

21.000

21.000

8

Gạo nếp cái hoa vàng

31.000

34.000

32.000

32.000

32.000

32.000

35.000

35.000

31.000

31.000

9

Gạo nếp cẩm

32.000

35.000

33.000

33.000

33.000

33.000

36.000

36.000

33.000

33.000

10

Đậu tương

28.000

30.000

 

28.000

28.000

28.000

 

 

 

28.000

11

Đậu xanh có vỏ

45.000

50.000

45.000

45.000

45.000

45.000

50.000

50.000

45.000

45.000

12

Lạc nhân

70.000

70.000

68.000

68.000

70.000

68.000

70.000

70.000

68.000

68.000

13

Đậu đen

65.000

70.00

65.000

65.000

65.000

 65.000

70.00

70.00

60.000

65.000

14

Ngô hạt

10.000

11.000

10.500

10.500

10.500

10.500

11.500

11.500

10.500

10.500

 

GIÁ CÁC MẶT HÀNG VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP; CÂY, CON GIỐNG

 TRÊN ĐỊA BÀNTHÀNH PHỐ HÀ NỘI 

Ngày 16 tháng 04 năm 2024

tt

Mặt hàng và quy cách

Ba Vì

Hà Đông

Sơn Tây

Ứng Hoà

 

Đan Phượng

Thường Tín

Từ Liêm

Long Biên

Đông Anh

Gia Lâm

1

Đạm urê

14.500

16.000

15.000

14.500

15.000

14.500

16.500

16.500

14.500

14.500

2

NPK 5.10.3 Văn Điển

6.500

7.000

6.500

6.500

7.000

7.000

6.500

7.000

7.000

6.500

3

Kali

16.500

17.000

16.500

16.500

16.500

16.500

17.500

17.500

16.500

16.500

4

Lân Văn Điển

5.000

5.500

5.000

5.000

5.000

5.000

5.500

5.500

5.000

5.000

5

Lúa giống Khang dân

20.000

 

20.000

20.000

20.000

20.000

20.000

 

20.000

20.000

6

Lúa giống Thiên ưu 8

33.000

 

35.000

35.000

 

35.000

35.000

 

35.000

35.000

7

Lúa giống

Bắc thơm số 7

23.000

 

24.000

24.000

 

24.000

24.000

 

24.000

 

8

Lúa nếp 97

24.000

 

25.000

25.000

 

25.000

25.000

 

25.000

 

9

Giống cây mít siêu sớm (cây)

40.000

40.000

45.000

80.000

50.000

50.000

80.000

50.000

45.000

40.000

10

Giống cây xoài (Cát, Đài Loan) (cây)

25.000

45.000

35.000

45.000

65.000

30.000

60.000

35.000

35.000

30.000

11

Giống cây na Thái (cây)

 

40.000

30.000

35.000

65.000

35.000

50.000

35.000

35.000

35.000

12

Giống cây bưởi Diễn (cây)

25.000

35.000

25.000

35.000

50.000

35.000

45.000

30.000

35.000

30.000

13

Cây chanh tứ

quý, không hạt (cây)

 

 

30.000

30.000

50.000

35.000

55.000

40.000

35.000

35.000

14

Ổi Đài Loan

 

20.000

27.000

70.000

50.000

35.000

40.000

40.000

40.000

35.000

15

Nhãn chín muộn

35.000

50.000

35.000

40.000

 

35.000

50.000

30.000

30.000

35.000

16

Lợn giống siêu (7-8kg) (con)

1.600.000

 

1.600.000

1.600.000

1.550.000

1.600.000

 

 

 

1.500.000

17

Vịt giống lai bơ (con)

12.000

 

12.000

12.000

 

13.000

13.000

 

12.000

12.000

18

Giống ngan Pháp (đực) (con)

20.000

 

20.000

20.000

 

21.000

20.000

 

 

20.000

19

Giống gà mía (con)

15.000

 

15.000

15.000

15.000

15.000

16.000

16.000

15.000

15.000

20

Giống gà ta lai (con)

14.000

 

14.000

14.000

14.000

14.000

15.000

15.000

14.000

14.000

 

GIÁ CÁC MẶT HÀNG THỰC PHẨM

 TẠI CÁC CHỢ ĐẦU MỐI  THÀNH PHỐ HÀ NỘI 

Ngày 16 tháng 04 năm 2024

   (ĐVT:  đ/kg)

tt

Mặt hàng và quy cách

Chợ Tây Đằng - Ba Vì

Chợ Hà Đông

Chợ Nghệ-Sơn Tây

Chợ Vân Đình-Ứng Hoà

Chợ Phùng

Đan Phượng

Chợ Vồi- Thường Tín

Chợ Cầu Diễn-Từ Liêm

Chợ Ngọc Lâm- Long Biên

Chợ trung tâm

-Đông Anh

Chợ Cổ Bi - Gia Lâm

1

Thịt lợn mông sấn

100.000

110.000

100.000

100.000

100.000

95.000

110.000

110.000

100.000

100.000

2

Thịt lợn nạc thăn

110.000

120.000

110.000

110.000

110.000

110.000

130.000

130.000

110.000

110.000

3

Thịt lợn ba chỉ

120.000

130.000

120.000

120.000

120.000

120.000

140.000

140.000

120.000

120.000

4

Thịt bò thăn

260.000

 

300.000

280.000

270.000

270.000

270.000

300.000

300.000

270.000

280.000

5

Thịt bò mông

250.000

270.000

260.000

260.000

250.000

250.000

280.000

280.000

250.000

260.000

6

Gà ta hơi

110.000

130.000

120.000

120.000

120.000

 120.000

140.000

140.000

120.000

120.000

7

Gà ta nguyên con làm sẵn

140.000

160.000

150.000

150.000

150.000

150.000

180.000

180.000

150.000

150.000

8

Gà công nghiệp hơi

 40.000

45.000

40.000

40.000

40.000

40.000

50.000

50.000

40.000

40.000

9

Gà CN nguyên con làm sẵn

60.000

65.000

60.000

60.000

60.000

60.000

70.000

70.000

60.000

60.000

10

Vịt hơi

55.000

60.000

55.000

55.000

55.000

55.000

65.000

65.000

55.000

55.000

11

Vịt nguyên con làm sẵn

70.000

75.000

70.000

70.000

70.000

70.000

80.000

80.000

70.000

70.000

12

Ngan hơi

65.000

70.000

70.000

65.000

 70.000

70.000

70.000

75.000

65.000

65.000

13

Ngan nguyên con làm sẵn

85.000

90.000

85.000

80.000

85.000

85.000

90.000

90.000

80.000

80.000

14

Trứng gà ta (quả)

3.500

3.800

3.500

3.500

3.800

3.800

4.000

4.000

3.500

3.500

15

Trứng vịt (quả)

3.200

3.500

3.300

3.200

3.300

3.200

3.500

3.500

3.200

3.200

16

Cá chép > 1kg

60.000

65.000

60.000

60.000

60.000

60.000

70.000

70.000

60.000

60.000

17

Cá trắm > 2kg

65.000

75.000

65.000

70.000

70.000

65.000

80.000

80.000

65.000

70.000

18

Cá quả

120.000

140.000

120.000

130.000

130.000

130.000

150.000

150.000

130.000

130.000

19

Ngao

20.000

25.000

22.000

20.000

20.000

20.000

25.000

25.000

20.000

20.000

20

Tôm sú

 

650.000

750.000

 

650.000

 

650.000

650.000

600.000

600.000

21

Cua đồng

170.000

200.000

170.000

180.000

170.000

180.000

200.000

220.000

180.000

180.000

                         

 

GIÁ CÁC MẶT HÀNG HOA, RAU, CỦ, QUẢ

 TẠI CÁC CHỢ ĐẦU MỐI  THÀNH PHỐ HÀ NỘI 

Ngày 16 tháng 04 năm 2024

                      (ĐVT:  đ/kg)

tt

Mặt hàng và quy cách

Chợ Tây Đằng - Ba Vì

Chợ Hà Đông

Chợ Nghệ-Sơn Tây

Chợ Vân Đình-Ứng Hoà

Chợ Phùng

Đan Phượng

Chợ Vồi- Thường Tín

Chợ Cầu Diễn-Từ Liêm

Chợ Ngọc Lâm- Long Biên

Chợ trung tâm

-Đông Anh

Chợ Cổ Bi - Gia Lâm

1

Cam sành

35.000

40.000

35.000

35.000

35.000

35.000

40.000

40.000

35.000

35.000

2

Dưa hấu miền Nam

15.000

18.000

16.000

16.000

18.000

18.000

22.000

22.000

18.000

20.000

3

Na miền Nam

60.000

65.000

60.000

60.000

60.000

60.000

65.000

70.000

60.000

60.000

4

 

Xoài Cát Chu

35.000

40.000

35.000

40.000

35.000

35.000

45.000

45.000

35.000

40.000

5

Hồng xiêm

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

35.000

35.000

30.000

30.000

6

Ổi

15.000

20.000

15.000

15.000

15.000

15.000

20.000

20.000

15.000

20.000

7

25.000

30.000

25.000

25.000

25.000

25.000

35.000

35.000

25.000

25.000

8

 

Thanh long đỏ

 

40.000

45.000

40.000

40.000

40.000

40.000

50.000

50.000

40.000

40.000

9

Nho

80.000

100.000

80.000

80.000

80.000

80.000

100.000

100.000

80.000

80.000

10

Cà chua

15.000

18.000

15.000

 15.000

 15.000

  15.000

 20.000

20.000

 15.000

15.000

11

Bí đao

12.000

14.000

13.000

13.000

13.000

13.000

16.000

16.000

13.000

13.000

12

Khoai tây

13.000

15.000

13.000

13.000

13.000

13.000

16.000

16.000

13.000

13.000

13

Cải canh (mớ)

5.000

6.000

5.000

5.000

5.000

5.000

6.000

7.000

5.000

5.000

14

Rau muống (mớ)

5.000

6.000

5.000

6.000

5.000

6.000

6.000

6.000

5.000

5.000

15

Su hào (củ)

5.000

7.000

5.000

5.000

5.000

5.000

8.000

8.000

5.000

5.000

16

Bắp cải

8.000

10.000

8.000

8.000

8.000

8.000

10.000

12.000

8.000

8.000

17

Đậu cove

15.000

18.000

15.000

15.000

15.000

15.000

20.000

20.000

15.000

15.000

18

Rau ngót (mớ)

6.000

7.000

6.000

6.000

6.000

6.000

8.000

8.000

6.000

6.000

19

Hoa hồng đỏ (bông)

6.000

7.000

6.000

6.000

6.000

6.000

8.000

8.000

6.000

6.000

20

Hoa ly (cành)

30.000

50.000

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

21

Hoa cúc vàng

(bông)

4.000

5.000

4.000

5.000

4.000

5.000

  6.000

6.000

4.000

4.000

                                                            

GIÁ CÁC MẶT HÀNG NÔNG SẢN, THỰC PHẨM, RAU, CỦ, QUẢ

TẠI MỘT SỐ TỈNH MIỀN BẮC

Ngày 16 tháng 04 năm 2024

                                                                      (ĐVT:  đ/kg)

stt

Mặt hàng và quy cách

Hưng Yên  

Nam Định

Thái Nguyên

1

Thóc tẻ (KD, Q5)

10.000

10.000

10.000

2

Đậu t­ương

29.000

29.000

29.000

3

Đậu xanh tách vỏ

50.000

50.000

50.000

4

Lạc nhân

70.000

70.000

70.000

5

Miến dong

70.000

70.000

70.000

6

Thịt lợn hơi

61.000

60.000

61.000

7

Thịt ba chỉ

120.000

120.000

120.000

8

Gà ta hơi

120.000

120.000

120.000

9

Vịt hơi

60.000

60.000

60.000

10

Thịt bò thăn

270.000

270.000

270.000

11

Trứng gà ta (quả)

3.500

3.500

3.500

12

Trứng chim cút (10 quả)

8.500

8.500

8.500

13

Dưa hấu miền Nam

16.000

16.000

16.000

14

Ổi

15.000

15.000

15.000

15

Thanh long ruột đỏ

35.000

35.000

35.000

16

Khoai tây

13.000

13.000

13.000

17

Bắp cải

8.000

8.000

8.000

18

Chanh (quả tươi)

20.000

20.000

20.000

19

Cà chua

15.000

16.000

15.000

20

Tỏi ta khô

60.000

60.000

60.000