GIÁ CÁC MẶT HÀNG NÔNG SẢN - VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP TẠI CÁC CHỢ ĐẦU MỐI THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Page Content
Ngày 18 tháng 9 năm 2017
tt
|
Mặt hàng và quy cách
|
Loại
|
Chợ Yên -Mê Linh
|
Chợ Hà Đông
|
Chợ Nghệ-Sơn Tây
|
Chợ Vân Đình-Ứng Hoà
|
Chợ Phùng
Đan Phượng
|
Chợ Vồi- Thường Tín
|
Chợ Mỹ Đình - Nam Từ Liêm
|
Chợ Ngọc Lâm- Long Biên
|
Chợ Tó-Đông Anh
|
Chợ Tả Thanh Oai - Thanh Trì
|
1
|
Lúa Khang Dân
|
loại 1
|
6.500
|
6.500
|
6.500
|
6.000
|
|
6.500
|
7.000
|
|
7.000
|
7.000
|
2
|
Gạo Khang Dân
|
loại 1
|
10.000
|
12.000
|
10.000
|
11.000
|
10.000
|
11.000
|
11.000
|
11.000
|
11.000
|
11.000
|
3
|
Gạo bắc thơm
|
loại 1
|
15.000
|
15.000
|
14.500
|
13.000
|
14.000
|
13.500
|
14.500
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
4
|
Gạo Xi dẻo
|
loại 1
|
13.000
|
13.000
|
12.500
|
11.000
|
13.000
|
11.500
|
12.500
|
12.000
|
12.500
|
13.000
|
5
|
Gạo Điện Biên
|
loại 1
|
15.000
|
16.000
|
16.000
|
13.500
|
|
16.000
|
17.000
|
16.000
|
17.000
|
16.000
|
6
|
Gạo Hải Hậu
|
loại 1
|
18.000
|
17.000
|
16.000
|
14.000
|
|
16.000
|
17.000
|
15.000
|
16.000
|
15.000
|
7
|
Gạo tám Thái
|
loại 1
|
20.000
|
18.000
|
18.000
|
14.000
|
22.000
|
17.000
|
|
20.000
|
20.000
|
18.000
|
8
|
Gạo nếp cái hoa vàng
|
loại 1
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
22.000
|
25.000
|
24.000
|
30.000
|
28.000
|
28.000
|
26.000
|
9
|
Gạo nếp cẩm
|
loại 1
|
|
30.000
|
|
|
30.000
|
30.000
|
33.000
|
35.000
|
32.000
|
|
10
|
Đậu tương
|
loại 1
|
30.000
|
25.000
|
|
|
20.000
|
20.000
|
|
24.000
|
25.000
|
25.000
|
11
|
Đậu xanh có vỏ
|
loại 1
|
|
45.000
|
45.000
|
40.000
|
|
38.000
|
|
|
44.000
|
45.000
|
12
|
Lạc nhân
|
loại 1
|
|
50.000
|
46.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
55.000
|
50.000
|
52.000
|
55.000
|
13
|
Đậu đen
|
loại 1
|
45.000
|
55.000
|
40.000
|
40.000
|
50.000
|
42.000
|
50.000
|
55.000
|
45.000
|
45.000
|
14
|
Đạm urê ngoại
|
loại 1
|
7.200
|
8.500
|
8.500
|
8.700
|
9.000
|
8.500
|
10.000
|
10.000
|
|
9.000
|
15
|
NPK 5.10.3 Văn Điển (giá tại Đlý)
|
loại 1
|
4.000
|
5.500
|
5.000
|
4.100
|
4.000
|
4.600
|
5.000
|
5.500
|
4.500
|
4.500
|
16
|
Kali
|
loại 1
|
|
9.000
|
8.500
|
10.500
|
9.200
|
9.000
|
10.000
|
|
|
10.000
|
17
|
Lân Văn Điển
|
loại 1
|
3.000
|
5.000
|
3.500
|
3.800
|
4.000
|
3.800
|
4.500
|
4.500
|
4.000
|
4.000
|