Skip Ribbon Commands
Skip to main content

GIÁ CÁC MẶT HÀNG NÔNG SẢN - VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP TẠI CÁC CHỢ ĐẦU MỐI THÀNH PHỐ HÀ NỘI VÀ MỘT SỐ TỈNH PHÍA BẮC NGÀY 13.02.2018

GIÁ CÁC MẶT HÀNG NÔNG SẢN - VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

TẠI CÁC CHỢ ĐẦU MỐI THÀNH PHỐ HÀ NỘI 

Ngày 13 tháng 02 năm 2018

                                                                                                            (ĐVT:  đ/kg)

tt

Mặt hàng và quy cách

Loại

Chợ Yên -Mê Linh

Chợ Hà Đông

Chợ Nghệ-Sơn Tây

Chợ Vân Đình-Ứng Hoà

Chợ Phùng

Đan Phượng

Chợ Vồi- Thường Tín

Chợ Cầu Diễn-Từ Liêm

Chợ Ngọc Lâm- Long Biên

Chợ Tó-Đông Anh

Chợ Tả Thanh Oai - Thanh Trì

1

Lúa Khang Dân

loại 1

6.500

6.800

6.500

7. 000

8.000

7.000

7.000

9.000

7.000

7.000

2

Gạo Khang Dân

loại 1

10.000

12.500

10.000

12.500

 

11.500

11.000

13.000

11.000

12.000

3

Gạo bắc thơm

loại 1

13.000

15.500

15.000

16.000

16.000

15.500

14.500

18.000

15.000

 

16.000

4

Gạo Xi dẻo

loại 1

12.000

13.000

12.500

12.500

15.000

13.000

12.000

13.000

12.500

 

13.000

5

Gạo Điện Biên

loại 1

15.000

17.500

16.500

16.000

 

16.500

16.000

19.000

17.000

17.000

6

Gạo Hải Hậu

loại 1

18.000

17.500

16.000

16.500

 

17.000

16.000

14.000

16.000

16.000

7

Gạo tám Thái

loại 1

20.000

18.500

18.000

17.000

22.000

19.500

17.000

18.500

19.000

19.000

8

Gạo nếp cái hoa vàng

loại 1

25.000

27.000

27.000

26.000

27.500

27.000

27.000

30.000

30.000

28.000

9

Gạo nếp cẩm

loại 1

38.000

30.000

27.000

 

30.000

33.000

32.000

35.000

32.000

35.000

10

Đậu tương

loại 1

25.000

25.000

 

 

23.000

25.000

35.000

21.000

22.000

26.000

11

Đậu xanh có vỏ

loại 1

42.000

46.000

45.000

45.000

52.000

45.000

45.000

45.000

44.000

52.000

12

Lạc nhân

loại 1

40.000

48.000

48.000

50.000

50.000

55.000

55.000

50.000

48.000

55.000

13

Đậu đen

loại 1

42.000

53.000

40.000

40.000

50.000

42.000

55.000

 

42.000

50.000

14

Đạm urê ngoại

loại 1

7.200

8.500

8.500

8.700

9.000

8.000

9.000

10.000

9.000

9.000

15

NPK 5.10.3 Văn Điển (giá tại Đlý)

loại 1

4.000

5.500

5.000

4.100

4.000

5.000

4.000

5.500

4.500

4.500

16

Kali

loại 1

7.800

9.000

9.000

10.500

9.000

9.000

9.000

12.000

10.000

10.000

17

Lân Văn Điển

loại 1

3.000

5.000

4.000

3.800

4.000

3.800

3.500

4.500

4.000

4.000

 

 

 

 

 

 

 

GIÁ CÁC MẶT HÀNG THỰC PHẨM

TẠI CÁC CHỢ ĐẦU MỐI THÀNH PHỐ HÀ NỘI 

Ngày 13 tháng 02 năm 2018

   (ĐVT:  đ/kg)

tt

Mặt hàng và quy cách

Loại

Chợ Yên -Mê Linh

Chợ Hà Đông

Chợ Nghệ-Sơn Tây

Chợ Vân Đình-Ứng Hoà

Chợ Phùng

Đan Phượng

Chợ Vồi-Thường Tín

Chợ Cầu Diễn-Từ Liêm

Chợ Ngọc Lâm- Long Biên

Chợ Tó-Đông Anh

Chợ Tả Thanh Oai - Thanh Trì

1

Thịt lợn hơi (lợn siêu nạc)

loại 1

33.000

34.000

34.000

35.000

34.000

33.000

 

34.000

34.000

35.000

2

Thịt lợn mông sấn

loại 1

60.000

80.000

55.000

70.000

70.000

60.000

85.000

80.000

66.000

70.000

3

Thịt lợn nạc thăn

loại 1

70.000

80.000

65.000

90.000

80.000

75.000

95.000

85.000

70.000

80.000

4

Thịt lợn ba chỉ

loại 1

70.000

75.000

70.000

90.000

75.000

70.000

90.000

80.000

68.000

80.000

5

Thịt bò thăn

loại 1

240.000

300.000

250.000

270.000

280.000

240.000

300.000

280.000

230.000

260.000

6

Thịt bò mông

loại 1

220.000

280.000

240.000

260.000

250.000

220.000

280.000

270.000

240.000

230.000

7

Gà ta hơi

loại 1

100.000

140.000

125.000

130.000

120.000

115.000

140.000

135.000

110.000

130.000

8

Gà ta nguyên con làm sẵn

loại 1

120.000

170.000

140.000

165.000

160.000

170.000

170.000

160.000

135.000

160.000

9

Gà công nghiệp hơi

loại 1

 

50.000

37.000

50.000

40.000

 

 

 

45.000

45.000

10

Gà CN nguyên con làm sẵn

loại 1

 

65.000

55.000

70.000

65.000

50.000

70.000

70.000

70.000

65.000

11

Vịt hơi

loại 1

50.000

45.000

45.000

50.000

40.000

 

55.000

 

55.000

55.000

12

Vịt nguyên con làm sẵn

loại 1

65.000

 

68.000

70.000

70.000

 

85.000

75 .000

75.000

75.000

13

Ngan hơi

loại 1

52.000

65.000

52.000

60.000

52.000

52.000

65.000

65.000

55.000

65.000

.14

Ngan nguyên con làm sẵn

loại 1

62.000

80.000

75.000

80.000

80.000

68.000

95.000

80.000

75.000

85.000

15

Cá chép > 1kg

loại 1

65.000

70.000

65.000

60.000

 

55.000

80.000

70.000

75.000

55.000

16

Cá trắm > 2kg

loại 1

70.000

80.000

55.000

60.000

70.000

62.000

85.000

90.000

75.000

65.000

17

Cá quả

loại 1

90.000

150.000

 

150.000

120.000

100.000

150. 000

150.000

100.000

100.000

18

Ngao

loại 1

20.000

16.000

16.000

20.000

20.000

15.000

20. 000

20.000

20.000

18.000

19

Tôm sú

loại 1

 

500.000

400.000

500.000

550.000

400.000

 

400.000

350.000

400.000

20

Tôm  đồng

loại 1

170.000

220.000

220 000

200.000

200.000

180.000

220.000

200.000

250.000

200.000

 

GIÁ CÁC MẶT HÀNG HOA, RAU, CỦ QUẢ

TẠI CÁC CHỢ ĐẦU MỐI THÀNH PHỐ HÀ NỘI

Ngày 13 tháng 02 năm 2018

                                                                                                   (ĐVT:  đ/kg)

tt

Mặt hàng và quy cách

Loại

Chợ Yên -Mê Linh

Chợ Hà Đông

Chợ Nghệ-Sơn Tây

Chợ Vân Đình-Ứng Hoà

Chợ Phùng

Đan Phượng

Chợ Hà Vĩ-Thường Tín

Chợ Cầu Diễn-Từ Liêm

Chợ Ngọc Lâm- Long Biên

Chợ Tó-Đông Anh

Chợ Tả Thanh Oai - Thanh Trì

1

Cam Canh

loại 1

 

55.000

50.000

55.000

50.000

45.000

60.000

55.000

45.000

60.000

2

Dưa hấu Miền Nam

loại 1

15.000

20.000

18.000

18.000

20.000

12.000

20.000

20.000

20.000

17.000

3

Cam Cao Phong

loại 1

 

45.000

40.000

 

40.000

30.000

45.000

35.000

35.000

40.000

4

Xoài cát chu

 

loại 1

40.000

50.000

40.000

40.000

40.000

35.000

45.000

45.000

45.000

50.000

5

Ổi

loại 1

20.000

30.000

25.000

25.000

25.000

20.000

25.000

25.000

25.000

20.000

6

Táo ta

loại 1

 

 

35.000

35.000

30.000

30.000

 

40.000

30.000

30.000

35.000

7

loại 1

30.000

40.000

30.000

35.000

30.000

30.000

 

40.000

35.000

30.000

8

Vú sữa

loại 1

 

70.000

55.000

55.000

55.000

50.000

60.000

55.000

55.000

60.000

9

Hồng xiêm

loại 1

40.000

55.000

45.000

40.000

 

40.000

55.000

45.000

45.000

50.000

10

Thanh long

loại 1

35.000

35.000

35.000

40.000

35.000

40.000

40.000

35.000

35.000

45.000

11

Cà chua

loại 1

15.000

16.000

18.000

12.000

16.000

10.000

20.000

18.000

20.000

18.000

12

Bí đao

loại 1

15.000

20.000

 

12.000

 

10.000

 

25.000

17.000

25.000

13

Khoai tây

loại 1

18.000

16.000

14.000

15.000

17.000

10.000

16.000

15.000

15.000

15.000

14

Rau cải ngọt

loại 1

9.000

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

15

Súp lơ (cây)

loại 1

10.000

9.000

8.000

9.000

10.000

9.000

14.000

12.000

9.000

10.000

16

Bắp cải

loại 1

12.000

11.000

9.000

9.000

11.000

6.000

10.000

12.000

10.000

8.000

17

Su hào(củ)

loại 1

4.000

5.000

4.000

4.000

5.000

4.000

6.000

5.000

5.000

5.000

18

Rau cải xoong (mớ)

loại 1

5.000

6.000

5.000

5.000

6.000

5.000

7.000

6.000

 

6.000

19

Rau cần (mớ)

loại 1

5.000

6.000

5.000

5.000

7.000

5.000

 

 

5.000

5.500

20

Hoa hồng đỏ (bông)

loại 1

8.000

6.000

8.000

8.000

8.000

10.000

12.000

10.000

8.000

6.000

21

Hoa ly hồng (cành)

loại 1

50.000

90.000

60.000

60.000

60.000

50.000

90.000

60.000

50.000

 

22

Hoa cúc vàng

(bông)

loại 1

4.500

7.000

7.000

8.000

7.000

7.000

8.000

8.000

8.000

7.000

 

GIÁ CÁC MẶT HÀNG NÔNG SẢN,THỰC PHẨM TẠI MỘT SỐ TỈNH MIỀN BẮC

Ngày 13 tháng 02 năm 2018

                                                                                     (ĐVT:  đ/kg)

stt

Mặt hàng và quy cách

Loại

Hà Giang

Vĩnh Phúc

Hải Dương

1

Thóc tẻ (KD, Q5)

loại 1

7.200

7.000

7.000

2

Gạo Xi dẻo

loại 1

12.500

12.500

12.000

3

Đậu t­ương

loại 1

28.000

25.000

25.000

4

Đậu xanh tách vỏ

loại 1

60.000

58.000

        55.000

5

Lạc nhân

loại 1

48.000

48.000

50.000

6

Miến dong

loại 1

 

75.000

70.000

75.000

7

Thịt lợn hơi

loại 1

37.000

35.000

34.000

8

Thịt mông sấn

loại 1

80.000

80.000

80.000

9

Gà Tam hoàng hơi

loại 1

72.000

70.000

72.000

10

Gà ta hơi

loại 1

125.000

125.000

120.000

11

Gà Ai cập hơi

loại 1

80.000

75.000

75.000

12

Vịt hơi

loại 1

    50.000

45.000

45.000

13

Thịt bò thăn

loại 1

270.000

260.000

270.000

14

Trứng gà ta (quả)

loại 1

4.000

3.500

3.500

15

Trứng chim cút (10 quả)

loại 1

6.500

6.500

6.500

16

Tôm sú

loại 1

500.000

500.000

500.000

17

Cá quả

loại 1

110.000

100.000

100.000

 GIÁ CÁC MẶT HÀNG RAU, CỦ, QUẢ TẠI MỘT SỐ TỈNH MIỀN BẮC

Ngày 13 tháng 02 năm 2018

(ĐVT:  đ/kg)

stt

Mặt hàng và quy cách

Loại

Hà Giang

Vĩnh Phúc

Hải Dương

1

Dưa hấu Miền Nam

loại 1

20.000

17.000

18.000

2

Bưởi da xanh

loại 1

100.000

90.000

90.000

3

 Xoài Thái

loại 1

       45.000

40.000

40.000

4

Táo TQ

loại 1

35.000

30.000

30.000

5

Thanh long

loại 1

40.000

35.000

35.000

6

Cà rốt

loại 1

20.000

15.000

20.000

7

Hành tây

loại 1

25.000

25.000

25.000

8

Khoai  tây

loại 1

15.000

14.000

14.000

9

Cà chua

loại 1

15.000

15.000

16.000

10

Rau cải cúc (mớ)

loại 1

4.000

3.000

3.000

11

Chanh (quả tươi)

loại 1

30.000

30.000

25.000

12

Tỏi ta khô

loại 1

50.000

50.000

50.000

13

Cải thảo

loại 1

13.000

12.000

13.000

14

Súp lơ trắng

loại 1

9.000

8.000

8.000

15

Hành củ ta khô

loại 1

70.000

71.000

65.000

16

Bí đỏ

loại 1

18.000

15.000

18.000