GIÁ CÁC MẶT HÀNG NÔNG SẢN - VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP
TẠI CÁC CHỢ ĐẦU MỐI THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Ngày 8 tháng 03 năm 2018
(ĐVT: đ/kg)
tt
|
Mặt hàng và quy cách
|
Loại
|
Chợ Yên -Mê Linh
|
Chợ Hà Đông
|
Chợ Nghệ-Sơn Tây
|
Chợ Vân Đình-Ứng Hoà
|
Chợ Phùng
Đan Phượng
|
Chợ Vồi- Thường Tín
|
Chợ Cầu Diễn-Từ Liêm
|
Chợ Ngọc Lâm- Long Biên
|
Chợ Tó-Đông Anh
|
Chợ Tả Thanh Oai - Thanh Trì
|
1
|
Lúa Khang Dân
|
loại 1
|
6.500
|
7.000
|
6.500
|
7.000
|
8.000
|
7.000
|
7.000
|
|
7.000
|
7.000
|
2
|
Gạo Khang Dân
|
loại 1
|
10.000
|
12.500
|
10.000
|
12.500
|
11.000
|
11.500
|
11.000
|
12.500
|
11.000
|
11.000
|
3
|
Gạo bắc thơm
|
loại 1
|
13.500
|
15.000
|
15.000
|
16.000
|
15.000
|
15.500
|
18.000
|
17.000
|
15.000
|
16.000
|
4
|
Gạo Xi dẻo
|
loại 1
|
12.000
|
12.000
|
12.500
|
12.500
|
15.000
|
13.000
|
13.500
|
13.000
|
12.500
|
13.000
|
5
|
Gạo Điện Biên
|
loại 1
|
15.000
|
18.000
|
16.500
|
16.000
|
|
16.000
|
16.000
|
19.000
|
17.000
|
17.000
|
6
|
Gạo Hải Hậu
|
loại 1
|
18.000
|
17.500
|
16.000
|
16.500
|
|
17.000
|
16.000
|
13.500
|
16.000
|
16.000
|
7
|
Gạo tám Thái
|
loại 1
|
20.000
|
18.000
|
18.000
|
17.000
|
22.000
|
19.500
|
20.000
|
18.500
|
19.000
|
18.000
|
8
|
Gạo nếp cái hoa vàng
|
loại 1
|
25.000
|
26.000
|
27.000
|
25.000
|
27.000
|
25.000
|
27.000
|
30.000
|
30.000
|
27.000
|
9
|
Gạo nếp cẩm
|
loại 1
|
38.000
|
28.000
|
|
|
30.000
|
|
32.000
|
35.000
|
32.000
|
35.000
|
10
|
Đậu tương
|
loại 1
|
25.000
|
24.000
|
20.000
|
|
20.000
|
20.000
|
|
21.000
|
22.000
|
26.000
|
11
|
Đậu xanh có vỏ
|
loại 1
|
|
45.000
|
45.000
|
40.000
|
50.000
|
40.000
|
48.000
|
45.000
|
44.000
|
48.000
|
12
|
Lạc nhân
|
loại 1
|
40.000
|
50.000
|
48.000
|
50.000
|
50.000
|
53.000
|
55.000
|
50.000
|
48.000
|
50.000
|
13
|
Đậu đen
|
loại 1
|
42.000
|
48.000
|
40.000
|
40.000
|
50.000
|
|
50.000
|
40.000
|
42.000
|
45.000
|
14
|
Đạm urê ngoại
|
loại 1
|
7.200
|
8.500
|
8.500
|
8.700
|
9.000
|
8.500
|
9.000
|
10.000
|
9.000
|
9.000
|
15
|
NPK 5.10.3 Văn Điển (giá tại Đlý)
|
loại 1
|
4.000
|
5.500
|
5.000
|
4.100
|
4.500
|
5.000
|
4.000
|
5.500
|
4.500
|
4.500
|
16
|
Kali
|
loại 1
|
7.800
|
9.000
|
9.000
|
10.500
|
8.000
|
9.500
|
10.500
|
12.000
|
10.000
|
10.000
|
17
|
Lân Văn Điển
|
loại 1
|
3.000
|
5.000
|
4.000
|
3.800
|
4.000
|
4.000
|
3.800
|
4.500
|
4.000
|
4.000
|
GIÁ CÁC MẶT HÀNG THỰC PHẨM
TẠI CÁC CHỢ ĐẦU MỐI THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Ngày 8 tháng 03 năm 2018
(ĐVT: đ/kg)
tt
|
Mặt hàng và quy cách
|
Loại
|
Chợ Yên -Mê Linh
|
Chợ Hà Đông
|
Chợ Nghệ-Sơn Tây
|
Chợ Vân Đình-Ứng Hoà
|
Chợ Phùng
Đan Phượng
|
Chợ Vồi-Thường Tín
|
Chợ Cầu Diễn-Từ Liêm
|
Chợ Ngọc Lâm- Long Biên
|
Chợ Tó-Đông Anh
|
Chợ Tả Thanh Oai - Thanh Trì
|
1
|
Thịt lợn hơi (lợn siêu nạc)
|
loại 1
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
33.000
|
34.000
|
34.000
|
|
33.000
|
34.000
|
35.000
|
2
|
Thịt lợn mông sấn
|
loại 1
|
60.000
|
60.000
|
45.000
|
75.000
|
60.000
|
55.000
|
70.000
|
70.000
|
65.000
|
70.000
|
3
|
Thịt lợn nạc thăn
|
loại 1
|
70.000
|
70.000
|
55.000
|
85.000
|
80.000
|
70.000
|
90.000
|
75.000
|
70.000
|
80.000
|
4
|
Thịt lợn ba chỉ
|
loại 1
|
70.000
|
75.000
|
60.000
|
85.000
|
70.000
|
70.000
|
90.000
|
65.000
|
70.000
|
80.000
|
5
|
Thịt bò thăn
|
loại 1
|
240.000
|
230.000
|
250.000
|
250.000
|
270.000
|
230.000
|
260.000
|
260.000
|
220.000
|
240.000
|
6
|
Thịt bò mông
|
loại 1
|
220.000
|
250.000
|
240.000
|
240.000
|
270.000
|
210.000
|
240.000
|
250.000
|
230.000
|
220.000
|
7
|
Gà ta hơi
|
loại 1
|
100.000
|
115.000
|
122.000
|
120.000
|
140.000
|
110.000
|
120.000
|
120.000
|
110.000
|
100.000
|
8
|
Gà ta nguyên con làm sẵn
|
loại 1
|
115.000
|
125.000
|
135.000
|
155.000
|
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
135.000
|
130.000
|
9
|
Gà công nghiệp hơi
|
loại 1
|
|
45.000
|
|
43.000
|
45.000
|
38.000
|
40.000
|
|
55.000
|
45.000
|
10
|
Gà CN nguyên con làm sẵn
|
loại 1
|
|
55.000
|
55.000
|
67.000
|
70.000
|
52.000
|
70.000
|
65.000
|
75.000
|
65.000
|
11
|
Vịt hơi
|
loại 1
|
50.000
|
45.000
|
45.000
|
52.000
|
|
46.000
|
55.000
|
55
|
52.000
|
50.000
|
12
|
Vịt nguyên con làm sẵn
|
loại 1
|
65.000
|
|
60.000
|
72.000
|
|
60.000
|
85.000
|
70.000
|
75.000
|
70.000
|
13
|
Ngan hơi
|
loại 1
|
55.000
|
60.000
|
58.000
|
55.000
|
62.000
|
56.000
|
65.000
|
60.000
|
55.000
|
60.000
|
.14
|
Ngan nguyên con làm sẵn
|
loại 1
|
65.000
|
70.000
|
75.000
|
80.000
|
90.000
|
70.000
|
95.000
|
75.000
|
75.000
|
80.000
|
15
|
Cá chép > 1kg
|
loại 1
|
65.000
|
60.000
|
55.000
|
55.000
|
75.000
|
50.000
|
60.000
|
|
75.000
|
55.000
|
16
|
Cá trắm > 2kg
|
loại 1
|
70.000
|
65.000
|
50.000
|
65.000
|
75.000
|
55.000
|
70.000
|
85.000
|
75.000
|
70.000
|
17
|
Cá quả
|
loại 1
|
90.000
|
140.000
|
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
100.000
|
140.000
|
100.000
|
100.000
|
18
|
Ngao
|
loại 1
|
20.000
|
17.000
|
18.000
|
20.000
|
18.000
|
|
20.000
|
17.000
|
20.000
|
18.000
|
19
|
Tôm sú
|
loại 1
|
|
480.000
|
400.000
|
400.000
|
|
400.000
|
|
380.000
|
|
400.000
|
20
|
Tôm đồng
|
loại 1
|
170.000
|
220.000
|
200 000
|
200.000
|
230.000
|
200.000
|
250.000
|
200.000
|
|
200.000
|
GIÁ CÁC MẶT HÀNG HOA, RAU, CỦ QUẢ
TẠI CÁC CHỢ ĐẦU MỐI THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Ngày 8 tháng 03 năm 2018
(ĐVT: đ/kg)
tt
|
Mặt hàng và quy cách
|
Loại
|
Chợ Yên -Mê Linh
|
Chợ Hà Đông
|
Chợ Nghệ-Sơn Tây
|
Chợ Vân Đình-Ứng Hoà
|
Chợ Phùng
Đan Phượng
|
Chợ Hà Vĩ-Thường Tín
|
Chợ Cầu Diễn-Từ Liêm
|
Chợ Ngọc Lâm- Long Biên
|
Chợ Tó-Đông Anh
|
Chợ Tả Thanh Oai - Thanh Trì
|
1
|
Cam Canh
|
loại 1
|
|
45.000
|
|
55.000
|
40.000
|
36.000
|
45.000
|
|
45.000
|
50.000
|
2
|
Dưa hấu Miền Nam
|
loại 1
|
15.000
|
18.000
|
16.000
|
18.000
|
15.000
|
12.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
18.000
|
3
|
Cam Cao Phong
|
loại 1
|
|
45.000
|
|
40.000
|
40.000
|
35.000
|
45.000
|
40.000
|
35.000
|
40.000
|
4
|
Xoài cát chu
|
loại 1
|
20.000
|
50.000
|
35.000
|
30.000
|
30.000
|
25.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
5
|
Ổi
|
loại 1
|
20.000
|
25.000
|
18.000
|
20.000
|
25.000
|
20.000
|
25.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
6
|
Táo ta
|
loại 1
|
|
30.000
|
35.000
|
20.000
|
30.000
|
|
40.000
|
30.000
|
30.000
|
40.000
|
7
|
Táo TQ
|
loại 1
|
25.000
|
35.000
|
30.000
|
35.000
|
|
30.000
|
|
|
|
35.000
|
8
|
Vú sữa
|
loại 1
|
|
55.000
|
50.000
|
50.000
|
40.000
|
|
55.000
|
|
55.000
|
40.000
|
9
|
Hồng xiêm
|
loại 1
|
40.000
|
55.000
|
40.000
|
45.000
|
30.000
|
35.000
|
35.000
|
40.000
|
45.000
|
35.000
|
10
|
Thanh long
|
loại 1
|
25.000
|
35.000
|
25.000
|
10.000
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
35.000
|
25.000
|
35.000
|
11
|
Cà chua
|
loại 1
|
10.000
|
13.000
|
18.000
|
12.000
|
12.000
|
10.000
|
20.000
|
15.000
|
20.000
|
15.000
|
12
|
Cà rốt
|
loại 1
|
12.000
|
14.000
|
8.000
|
12.000
|
214.000
|
10.000
|
|
|
12.000
|
15.000
|
13
|
Khoai tây
|
loại 1
|
12.000
|
14.000
|
12.000
|
12.000
|
14.000
|
10.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
14
|
Rau cải ngọt
|
loại 1
|
11.000
|
11.000
|
15.000
|
10.000
|
7.000
|
12.000
|
15.000
|
10.000
|
15.000
|
|
15
|
Súp lơ (cây)
|
loại 1
|
|
7.000
|
8.000
|
95000
|
6.000
|
5.000
|
8.000
|
12.000
|
8.000
|
10.000
|
16
|
Bắp cải
|
loại 1
|
7.000
|
8.000
|
8.000
|
10.000
|
5.000
|
6.000
|
12.000
|
10.000
|
12.000
|
8.000
|
17
|
Su hào(củ)
|
loại 1
|
2.000
|
2.000
|
3.000
|
2.000
|
3.000
|
2.000
|
3.000
|
3.000
|
4.000
|
3.000
|
18
|
Rau cải cúc
(mớ)
|
loại 1
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
5.000
|
4.000
|
|
3.000
|
19
|
Rau cần (mớ)
|
loại 1
|
5.000
|
6.000
|
6.000
|
7.000
|
5.000
|
8.000
|
8.000
|
|
6.000
|
7.000
|
20
|
Hoa hồng đỏ (bông)
|
loại 1
|
5.000
|
6.000
|
5.000
|
5.000
|
13.000
|
10.000
|
12.000
|
7.000
|
7.000
|
10.000
|
21
|
Hoa ly hồng (cành)
|
loại 1
|
15.000
|
25.000
|
13.000
|
25.000
|
30.000
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
15.000
|
20.000
|
22
|
Hoa cúc vàng
(bông)
|
loại 1
|
|
4.000
|
4.000
|
5.000
|
3.000
|
3.000
|
5.000
|
5.000
|
4.000
|
4.000
|
GIÁ CÁC MẶT HÀNG NÔNG SẢN,THỰC PHẨM TẠI MỘT SỐ TỈNH MIỀN BẮC
Ngày 8 tháng 03 năm 2018
(ĐVT: đ/kg)
stt
|
Mặt hàng và quy cách
|
Loại
|
Sơn La
|
Bắc Giang
|
Hưng Yên
|
1
|
Thóc tẻ (KD, Q5)
|
loại 1
|
7.000
|
6.000
|
6.500
|
2
|
Gạo Xi dẻo
|
loại 1
|
12.500
|
12.000
|
12.500
|
3
|
Đậu tương
|
loại 1
|
26.000
|
25.000
|
25.000
|
4
|
Đậu xanh tách vỏ
|
loại 1
|
50.000
|
50.000
|
52.000
|
5
|
Lạc nhân
|
loại 1
|
45.000
|
50.000
|
50.000
|
6
|
Miến dong
|
loại 1
|
72.000
|
75.000
|
75.000
|
7
|
Thịt lợn hơi
|
loại 1
|
33.000
|
32.000
|
33.000
|
8
|
Thịt mông sấn
|
loại 1
|
80.000
|
75.000
|
75.000
|
9
|
Gà Tam hoàng hơi
|
loại 1
|
70.000
|
65.000
|
70.000
|
10
|
Gà ta hơi
|
loại 1
|
120.000
|
110.000
|
110.000
|
11
|
Gà Ai cập hơi
|
loại 1
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
12
|
Vịt hơi
|
loại 1
|
50.000
|
45.000
|
45.000
|
13
|
Thịt bò thăn
|
loại 1
|
255.000
|
240.000
|
250.000
|
14
|
Trứng gà ta (quả)
|
loại 1
|
3.500
|
3.000
|
3.000
|
15
|
Trứng chim cút (10 quả)
|
loại 1
|
6.500
|
6.500
|
6.500
|
16
|
Tôm sú
|
loại 1
|
450.000
|
450.000
|
450.000
|
17
|
Cá quả
|
loại 1
|
100.000
|
95.000
|
90.000
|
GIÁ CÁC MẶT HÀNG RAU, CỦ, QUẢ TẠI MỘT SỐ TỈNH MIỀN BẮC
Ngày 8 tháng 03 năm 2018
(ĐVT: đ/kg)
stt
|
Mặt hàng và quy cách
|
Loại
|
Hà Giang
|
Bắc Ninh
|
Hải Dương
|
1
|
Dưa hấu Miền Nam
|
loại 1
|
15.000
|
14.000
|
15.000
|
2
|
Bưởi da xanh
|
loại 1
|
90.000
|
85.000
|
85.000
|
3
|
Xoài Thái
|
loại 1
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
4
|
Lê
|
loại 1
|
32.000
|
30.000
|
35.000
|
5
|
Thanh long
|
loại 1
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
6
|
Cà rốt
|
loại 1
|
12.000
|
10.000
|
10.000
|
7
|
Hành tây
|
loại 1
|
17.000
|
15.000
|
15.000
|
8
|
Khoai tây
|
loại 1
|
12.000
|
10.000
|
10.000
|
9
|
Cà chua
|
loại 1
|
13.000
|
13.000
|
12.000
|
10
|
Rau cải cúc (mớ)
|
loại 1
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
11
|
Chanh (quả tươi)
|
loại 1
|
30.000
|
25.000
|
25.000
|
12
|
Tỏi ta khô
|
loại 1
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
13
|
Cải thảo
|
loại 1
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
14
|
Dưa chuột
|
loại 1
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15
|
Hành củ ta khô
|
loại 1
|
65.000
|
60.000
|
60.000
|
16
|
Bí đỏ
|
loại 1
|
18.000
|
15.000
|
15.000
|