Skip Ribbon Commands
Skip to main content

GIÁ CÁC MẶT HÀNG NÔNG SẢN - VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP TẠI CÁC CHỢ ĐẦU MỐI THÀNH PHỐ HÀ NỘI Ngày 16 tháng 01 năm 2018

GIÁ CÁC MẶT HÀNG NÔNG SẢN - VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

TẠI CÁC CHỢ ĐẦU MỐI THÀNH PHỐ HÀ NỘI 

Ngày 16 tháng 01 năm 2018

                                                                                                            (ĐVT:  đ/kg)

tt

Mặt hàng và quy cách

Loại

Chợ Yên -Mê Linh

Chợ Hà Đông

Chợ Nghệ-Sơn Tây

Chợ Vân Đình-Ứng Hoà

Chợ Phùng

Đan Phượng

Chợ Vồi- Thường Tín

Chợ Cầu Diễn-Từ Liêm

Chợ Ngọc Lâm- Long Biên

Chợ Tó-Đông Anh

Chợ Tả Thanh Oai - Thanh Trì

1

Lúa Khang Dân

loại 1

6.500

6.800

6.700

7.000

8.000

7.000

7.000

 

7.000

7.000

2

Gạo Khang Dân

loại 1

11.000

12.500

 

12.500

 

11.500

11.000

12.500

11.000

12.000

3

Gạo bắc thơm

loại 1

14.000

15.000

15.000

16.000

14.000

15.500

16.500

17.500

15.000

 

16.000

4

Gạo Xi dẻo

loại 1

12.000

13.000

13.000

12.500

13.000

13.000

13.000

13.000

12.500

 

13.000

5

Gạo Điện Biên

loại 1

15.000

17.000

16.000

16.000

 

16.000

 

19.000

17.000

17.000

6

Gạo Hải Hậu

loại 1

18.000

17.500

16.500

16.500

 

17.000

18.500

13.5000

16.000

16.000

7

Gạo tám Thái

loại 1

20.000

19.000

18.000

17.000

22.000

19.200

 

18.500

19.000

18.000

8

Gạo nếp cái hoa vàng

loại 1

25.000

26.000

25.500

23.000

27.000

26.000

28.000

30.000

28.000

25.000

9

Gạo nếp cẩm

loại 1

 

30.000

 

 

30.000

33.000

30.000

35.000

32.000

30.000

10

Đậu tương

loại 1

25.000

25.000

 

 

23.000

22.000

25.000

35.000

22.000

22.000

11

Đậu xanh có vỏ

loại 1

 

45.000

45.000

40.000

50.000

40.000

52.000

 

44.000

45.000

12

Lạc nhân

loại 1

 

55.000

45.000

50.000

50.000

55.000

50.000

50.000

48.000

55.000

13

Đậu đen

loại 1

42.000

50.000

40.000

40.000

50.000

40.000

48.000

 

42.000

40.000

14

Đạm urê ngoại

loại 1

7.200

8.500

8.000

8.700

9.000

8.000

10.000

10.000

9.000

9.000

15

NPK 5.10.3 Văn Điển (giá tại Đlý)

loại 1

4.000

5.500

5.000

4.100

4.000

4.600

5.000

5.500

4.500

4.500

16

Kali

loại 1

 

9.000

8.500

10.500

9.000

9.000

10.000

 

10.000

10.000

17

Lân Văn Điển

loại 1

3.500

5.000

3.500

3.800

4.000

3.800

4.500

4.500

4.000

4.000

 

 

 

 

 

 

 

GIÁ CÁC MẶT HÀNG THỰC PHẨM

TẠI CÁC CHỢ ĐẦU MỐI THÀNH PHỐ HÀ NỘI 

Ngày 16 tháng 01 năm 2018

   (ĐVT:  đ/kg)

tt

Mặt hàng và quy cách

Loại

Chợ Yên -Mê Linh

Chợ Hà Đông

Chợ Nghệ-Sơn Tây

Chợ Vân Đình-Ứng Hoà

Chợ Phùng

Đan Phượng

Chợ Vồi-Thường Tín

Chợ Cầu Diễn-Từ Liêm

Chợ Ngọc Lâm- Long Biên

Chợ Tó-Đông Anh

Chợ Tả Thanh Oai - Thanh Trì

1

Thịt lợn hơi (lợn siêu nạc)

loại 1

33.000

 

33.000

33.000

33.000

32.000

 

34.000

 

34.000

2

Thịt lợn mông sấn

loại 1

60.000

60.000

 

70.000

68.000

55.000

 

70.000

75.000

65.000

3

Thịt lợn nạc thăn

loại 1

70.000

70.000

70.000

80.000

75.000

70.000

80.000

75.000

75.000

70.000

4

Thịt lợn ba chỉ

loại 1

70.000

75.000

65.000

80.000

75.000

70.000

75.000

65.000

70.000

70.000

5

Thịt bò thăn

loại 1

240.000

240.000

250.000

250.000

280.000

220.000

280.000

260.000

220.000

250.000

6

Thịt bò mông

loại 1

220.000

260.000

240.000

240.000

250.000

210.000

250.000

250.000

230.000

220.000

7

Gà ta hơi

loại 1

90.000

115.000

95.000

110.000

120.000

110.000

110.000

120.000

110.000

110.000

8

Gà ta nguyên con làm sẵn

loại 1

105.000

125.000

110.000

140.000

150.000

170.000

160.000

140.000

130.000

140.000

9

Gà công nghiệp hơi

loại 1

 

45.000

 

40.000

40.000

 

50.000

 

45.000

45.000

10

Gà CN nguyên con làm sẵn

loại 1

 

55.000

55.000

60.000

65.000

50.000

65.000

65.000

70.000

65.000

11

Vịt hơi

loại 1

36.000

45.000

38.000

38.000

36.000

 

55.000

55.000

50.000

50.000

12

Vịt nguyên con làm sẵn

loại 1

50.000

55.000

65.000

55.000

68.000

 

75.000

70.000

70.000

70.000

13

Ngan hơi

loại 1

50.000

60.000

52.000

40.000

45.000

50.000

65.000

60.000

55.000

55.000

.14

Ngan nguyên con làm sẵn

loại 1

60.000

70.000

80.000

60.000

80.000

65.000

80.000

75.000

75.000

75.000

15

Cá chép > 1kg

loại 1

65.000

60.000

60.000

55.000

70.000

55.000

60.000

58.000

75.000

55.000

16

Cá trắm > 2kg

loại 1

70.000

65.000

 

55.000

70.000

60.000

70.000

85.000

75.000

65.000

17

Cá quả

loại 1

90.000

150.000

 

130.000

120.000

100.000

110.000

140.000

100.000

100.000

18

Ngao

loại 1

20.000

18.000

16.000

15.000

20.000

14.000

20.000

17.000

20.000

18.000

19

Tôm sú

loại 1

 

480.000

400.000

400.000

550.000

400.000

300.000

380.000

350.000

380.000

20

Tôm  đồng

loại 1

150.000

200.000

200.000

150.000

200.000

180.000

200.000

200.000

250.000

200.000

 

 

 

GIÁ CÁC MẶT HÀNG HOA, RAU, CỦ QUẢ

TẠI CÁC CHỢ ĐẦU MỐI THÀNH PHỐ HÀ NỘI

Ngày 16  tháng 01 năm 2018

                                                                                                   (ĐVT:  đ/kg)

tt

Mặt hàng và quy cách

Loại

Chợ Yên -Mê Linh

Chợ Hà Đông

Chợ Nghệ-Sơn Tây

Chợ Vân Đình-Ứng Hoà

Chợ Phùng

Đan Phượng

Chợ Hà Vĩ-Thường Tín

Chợ Cầu Diễn-Từ Liêm

Chợ Ngọc Lâm- Long Biên

Chợ Tó-Đông Anh

Chợ Tả Thanh Oai - Thanh Trì

1

Cam Canh

loại 1

 

50.000

50.000

35.000

40.000

30.000

55.000

35.000

45.000

40.000

2

Dưa hấu Miền Nam

loại 1

12.000

18.000

16.000

17.000

15.000

14.000

20.000

20.000

17.000

17.000

3

Cam Cao Phong

loại 1

 

40.000

35.000

30.000

35.000

30.000

45.000

35.000

35.000

40.000

4

Xoài cát chu

 

loại 1

35.000

50.000

40.000

30.000

30.000

30.000

45.000

40.000

40.000

40.000

5

Ổi

loại 1

20.000

25.000

20.000

20.000

20.000

20.000

25.000

25.000

25.000

20.000

6

Táo ta

loại 1

 

 

35.000

30.000

30.000

30.000

 

40.000

30.000

30.000

35.000

7

Đu đủ

loại 1

20.000

20.000

15.000

 

15.000

15.000

 

20.000

20.000

20.000

8

Vú sữa

loại 1

 

60.000

50.000

 

50.000

50.000

60.000

50.000

50.000

55.000

9

Bưởi Diễn

loại 1

30.000

35.000

25.000

30.000

 

28.000

 

30.000

 

35.000

10

Thanh long

loại 1

 

35.000

25.000

33.000

30.000

30.000

35.000

35.000

30.000

35.000

11

Cà chua

loại 1

12.000

18.000

16.000

15.000

12.000

15.000

20.000

15.000

18.000

18.000

12

Bí đao

loại 1

13.000

15.000

15.000

12.000

 

18.000

15.000

15.000

12.000

15.000

13

Khoai tây

loại 1

12.000

17.000

 

15.000

17.000

14.000

16.000

15.000

12.000

15.000

14

Rau cải ngọt

loại 1

15.000

15.000

18.000

15.000

18.000

15.000

18.000

15.000

15.000

18.000

15

Súp lơ (cây)

loại 1

9.000

9.000

10.000

9.000

10.000

9.000

11.000

9.000

9.000

10.000

16

Bắp cải

loại 1

8.000

10.000

9.000

10.000

11.000

7.000

10.000

10.000

10.000

8.000

17

Su hào(củ)

loại 1

5.000

5.000

5.000

4.000

5.000

4.000

6.000

5.000

5.000

5.000

18

Rau cải xoong (mớ)

loại 1

5.000

6.000

6.000

5.000

6.000

5.000

7.000

6.000

 

6.000

19

Rau cần (mớ)

loại 1

5.500

6.000

6.000

5.000

8.000

5.000

 

 

5.000

5.500

20

Hoa hồng đỏ (bông)

loại 1

3.000

4.000

4.000

4.000

5.000

4.000

5.000

5.000

5.000

5.000

21

Hoa ly hồng (cành)

loại 1

25.000

25.000

25.000

25.000

35.000

25.000

25.000

25.000

35.000

35.000

22

Hoa cúc vàng

(bông)

loại 1

3.500

4.000

3.000

4.000

5.000

3.000

4.000

5.000

5.000

6.000