Page Content
tt
Mặt hàng và quy cách
Loại
Chợ Thạch Đà-Mê Linh
Chợ Hà Đông
Chợ Nghệ-Sơn Tây
Chợ Vân Đình-Ứng Hoà
Chợ Phùng
Đan Phượng
Chợ Vồi-Thường Tín
Chợ Dịch Vọng-Từ Liêm
Chợ Ô Cách- Long Biên
Chợ Tó-Đông Anh
Chợ Mơ- Hai Bà Trưng
1
Lúa Khang dân
loại 1
8.500
8.700
8.600
8.400
8.400
2
Gạo Khang dân
loại 1
12.500
13.000
12.700
12.500
12.500
12.800
13.000
12.500
12.500
13.000
3
Gạo bắc thơm
loại 1
16.000
17.000
16.000
16.000
16.000
16.000
17.000
16.000
16.000
17.000
4
Gạo Xi23
loại 1
13.000
13.500
13.500
13.000
13.000
13.000
13.500
13.000
13.000
13.500
5
Gạo Điện Biên
loại 1
18.000
18.500
18.000
18.000
18.000
18.000
18.500
18.000
18.000
18.500
6
Gạo Hải Hậu
loại 1
17.000
17.500
17.000
17.000
17.000
17.000
18.000
17.500
17.500
18.000
7
Gạo tám Thái
loại 1
25.000
26.500
25.500
25.000
25.000
25.000
26.500
25.000
25.000
26.500
8
Gạo nếp cái hoa vàng
loại 1
23.000
24.500
24.000
23.500
23.000
23.000
24.500
24.000
24.000
24.500
9
Gạo nếp cẩm
loại 1
27.500
28.500
28.000
27.500
27.500
27.500
29.500
28.000
28.000
29.500
10
Đậu tương
loại 1
20.000
22.500
20.500
20.000
20.000
20.000
21.000
20.000
20.500
22.000
11
Đậu xanh có vỏ
loại 1
40.000
42.000
40.000
40.000
40.000
40.000
45.000
42.000
40.000
45.000
12
Lạc nhân
loại 1
48.000
52.000
50.000
48.000
50.500
50.000
52.000
50.000
80.000
52.000
13
Đậu đen
loại 1
40.000
45.000
40.000
40.000
40.000
40.000
45.000
40.000
42.000
45.000
14
Đạm urê ngoại
loại 1
11.000
11.500
11.000
11.000
11.000
11.500
15
NPK 5.10.3 Văn Điển (giá tại Đlý)
loại 1
4.500
4.700
4.500
4.500
4.600
4.600
16
Kali
loại 1
13.000
13.500
13.200
13.000
13.000
13.000
17
Lân Lâm Thao
loại 1
3.500
3.700
3.500
3.500
3.500
3.500