Skip Ribbon Commands
Skip to main content

Nâng tầm chăn nuôi vịt cỏ Ứng Hòa: Khám phá tiềm năng thụ tinh nhân tạo hiệu quả

Vịt cỏ Ứng Hòa từ lâu đã là một thương hiệu nổi tiếng, gắn liền với những cánh đồng chiêm trũng tại huyện Ứng Hòa, Hà Nội. Giống vịt bản địa này không chỉ là nguồn nguyên liệu cho các món ăn ngon mà còn giữ vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế địa phương. Tuy nhiên, phương thức chăn nuôi truyền thống tiềm ẩn nhiều hạn chế về kiểm soát dịch bệnh, cận huyết và tối ưu hóa hiệu quả sinh sản. Nhằm khắc phục những thách thức này, một nghiên cứu tiên phong từ nhóm tác giả của Học viện Nông nghiệp Việt Nam đã được thực hiện, đánh giá chi tiết chất lượng tinh và hiệu quả thụ tinh nhân tạo (TTNT) ở vịt cỏ nuôi lồng, mở ra hướng đi mới cho ngành chăn nuôi vịt bền vững.



Tại sao cần thụ tinh nhân tạo ở vịt?

Việc ứng dụng TTNT trong chăn nuôi gia cầm mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Đặc biệt với vịt, do thể tích tinh dịch thu được khá ít (khoảng 0,2 ml/vịt đực) và chất lượng tinh nhanh chóng suy giảm khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài, việc pha loãng và bảo quản tinh là vô cùng cần thiết. Sử dụng kỹ thuật TTNT kết hợp môi trường pha loãng tinh không chỉ giúp bảo quản tinh dịch lâu hơn, đảm bảo chất lượng sau nhiều giờ, mà còn giảm lượng tinh cần phối cho mỗi con cái, tiết kiệm tinh và tăng số lượng liều tinh có thể sử dụng. Điều này không chỉ giảm thiểu số lượng vịt đực cần thiết, nâng cao hiệu quả kinh tế, mà còn hạn chế lây truyền dịch bệnh so với giao phối tự nhiên và tăng hiệu quả chọn lọc di truyền.

Môi trường bảo quản tinh đóng vai trò then chốt trong sự thành công của TTNT. Trong nghiên cứu này, môi trường BPSE (Bellvile Poultry Semen Extender) đã được lựa chọn để thử nghiệm hiệu quả bảo quản tinh và TTNT. BPSE là một công thức pha loãng tinh đã được công bố rộng rãi, dựa trên thành phần hóa học của tinh dịch gia cầm, với axit glutamic là thành phần anion quan trọng nhất. Dù đã có nhiều nghiên cứu về TTNT vịt, nhưng việc áp dụng công nghệ này cho vịt Cỏ Ứng Hòa vẫn còn bỏ ngỏ, khẳng định tính cấp thiết của đề tài.

Phương pháp nghiên cứu chi tiết

Nghiên cứu được thực hiện tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam từ tháng 12/2021 đến tháng 02/2022, sử dụng 10 vịt đực và 80 vịt cái Cỏ Ứng Hòa (10 - 16 tháng tuổi) được nuôi lồng riêng biệt, đảm bảo chế độ chăm sóc dinh dưỡng đặc biệt. Ba thí nghiệm chính đã được tiến hành:

  1. Khai thác và đánh giá chất lượng tinh nguyên: 10 vịt đực được khai thác tinh 3 ngày/lần trong 10 lần lặp lại. Các chỉ tiêu về thể tích, hoạt lực, nồng độ tinh trùng và tỷ lệ tinh trùng kỳ hình được đánh giá cẩn thận ngay sau khi khai thác.
  2. Đánh giá chất lượng tinh pha loãng và bảo quản: Tinh dịch từ 10 vịt đực được trộn đều, pha loãng với môi trường BPSE theo tỷ lệ 1:1 và bảo quản ở nhiệt độ 15°C. Hoạt lực và tỷ lệ tinh trùng kỳ hình được kiểm tra sau 24 và 48 giờ bảo quản.
  3. Đánh giá hiệu quả TTNT: 80 vịt cái được chia thành 8 lô (10 con/lô) và phối tinh nhân tạo bằng tinh pha loãng trong môi trường BPSE. Thí nghiệm tập trung vào các yếu tố như tần suất phối (2 ngày/lần và 3 ngày/lần) và thời điểm phối tinh trong ngày (6 - 8 giờ sáng, 8 - 10 giờ sáng, 2 - 4 giờ chiều, 4 - 6 giờ chiều). Trứng sau khi phối tinh được ấp bằng máy, theo dõi tỷ lệ trứng có phôi và tỷ lệ nở.

Quy trình khai thác tinh được thực hiện bởi hai người theo phương pháp massege, đảm bảo thu được tinh chất lượng cao. Các chỉ tiêu tinh dịch như hoạt lực tinh trùng, nồng độ tinh trùng, và tỷ lệ tinh trùng kỳ hình được phân tích chi tiết bằng kính hiển vi và buồng đếm hồng cầu. Đặc biệt, môi trường BPSE được pha loãng với tinh dịch một cách nhẹ nhàng để tránh tổn thương tinh trùng và bảo quản ở 15°C trong 90 phút để tinh trùng thích nghi. Quá trình dẫn tinh cho vịt cái cũng được thực hiện cẩn thận, đảm bảo tinh được đưa vào đúng vị trí.

Kết quả nghiên cứu đầy triển vọng

Các kết quả nghiên cứu đã mang lại những thông tin quan trọng về chất lượng tinh và hiệu quả TTNT ở vịt cỏ Ứng Hòa:

  1. Chất lượng tinh nguyên của vịt cỏ Ứng Hòa nuôi lồng:

Các chỉ tiêu chất lượng tinh nguyên của vịt cỏ Ứng Hòa nuôi lồng cho thấy tiềm năng đáng kể:

- Thể tích tinh trung bình: 0,28 ml. Con số này cao hơn một số giống vịt khác nhưng vẫn nằm trong khoảng dao động của các nghiên cứu trước đây, chịu ảnh hưởng bởi thể trọng, độ tuổi, chế độ dinh dưỡng và điều kiện chăn nuôi.

- Hoạt lực tinh trùng: 0,85 điểm.

- Nồng độ tinh trùng: 3,02 tỷ tinh trùng/ml.

- Tỷ lệ tinh trùng kỳ hình: 7,19%. Tỷ lệ này khá thấp, cho thấy chất lượng tinh tốt, phù hợp cho TTNT (theo Putranti, tinh trùng vẫn có thể thụ tinh nếu tỷ lệ kỳ hình tối đa là 20%).

Nhìn chung, chất lượng tinh của các cá thể vịt đực trong nghiên cứu này được đánh giá là khá cao, đáp ứng đủ tiêu chuẩn để pha loãng, bảo quản và phối tinh nhân tạo.

  1. Hiệu quả bảo quản tinh ở 15°C:

Kết quả cho thấy tinh vịt cỏ bảo quản trong môi trường BPSE ở nhiệt độ 15°C vẫn duy trì được chất lượng tốt:

- Sau 24 giờ bảo quản: Hoạt lực tinh trùng đạt 0,72 điểm và tỷ lệ tinh trùng kỳ hình là 7,15%.

- Sau 48 giờ bảo quản: Hoạt lực giảm xuống 0,44 điểm và tỷ lệ tinh trùng kỳ hình tăng lên 10,34%.

Điều này chứng tỏ tinh vịt cỏ bảo quản trong môi trường BPSE ở 15°C sau 24 giờ vẫn đáp ứng yêu cầu để sử dụng cho TTNT, với hoạt lực trên 0,7 điểm và tỷ lệ tinh trùng kỳ hình dưới 15%.

  1. Hiệu quả thụ tinh nhân tạo:

Nghiên cứu đã xác định được thời điểm và tần suất phối tinh tối ưu để đạt hiệu quả cao nhất:

Tần suất 2 ngày/lần vào 8 - 10 giờ sáng: Mang lại tỷ lệ trứng có phôi cao nhất (87,88%) và tỷ lệ nở/trứng có phôi đạt cao nhất (89,26%). Đây là thời điểm lý tưởng vì vịt đã ăn sáng, công nhân có thể hoàn thành công việc khác và thời tiết mát mẻ hơn, thuận lợi cho việc khai thác tinh và phối tinh.

Với tần suất 3 ngày/lần vào 8 - 10 giờ sáng, tỷ lệ trứng có phôi cũng đạt khá cao (86,67%) và tỷ lệ nở đạt 89,06%.

So với phương thức chăn nuôi truyền thống tại Ứng Hòa (tỷ lệ trứng có phôi và tỷ lệ nở đều đạt 90%), TTNT trên vịt cỏ nuôi lồng cho kết quả tương đương về chỉ tiêu sinh sản. Tuy nhiên, TTNT vượt trội ở khả năng kiểm soát dịch bệnh, kiểm soát chế độ dinh dưỡng riêng biệt, loại bỏ cận huyết thông qua kiểm soát cặp đôi giao phối, tối ưu hóa diện tích chăn nuôi, nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.

Kết luận và hướng phát triển

Nghiên cứu này đã thành công trong việc đánh giá chi tiết chất lượng tinh nguyên của vịt cỏ Ứng Hòa nuôi lồng và chứng minh hiệu quả bước đầu của việc bảo quản tinh vịt ở 15°C để sử dụng cho TTNT. Việc xác định được thời điểm và tần suất phối tinh tối ưu mang lại cơ sở khoa học vững chắc để áp dụng TTNT vào thực tiễn sản xuất.

Tuy nhiên, để tối ưu hóa hơn nữa quy trình này, cần có thêm các nghiên cứu chuyên sâu nhằm: Giảm thiểu các yếu tố ảnh hưởng đến việc bảo quản tinh vịt bằng môi trường pha loãng; Nghiên cứu sâu hơn các yếu tố tác động đến hiệu quả TTNT.

Việc ứng dụng TTNT hứa hẹn sẽ mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành chăn nuôi vịt cỏ Ứng Hòa, giúp nâng cao năng suất, kiểm soát chất lượng và phát triển bền vững thương hiệu vịt bản địa nổi tiếng này./.

Danh Lãnh (TH)