Ngày
|
Diễn biến thời tiết
|
Nhiệt độ(0C)
|
Độ ẩm trung bình
(%)
|
Lượng mưa (mm)
|
Cao nhất
|
Thấp nhất
|
Khu vực trung tâm thành phố Hà Nội
|
28/02/2022
|
Nhiều mây, không mưa, trưa chiều giảm mây trời nắng, đếm và sáng sớm có sương mù nhẹ. Gió Đông bắc đến Đông cấp 2. Đêm và sáng trời rét.
|
23 - 25
|
17 - 19
|
75 - 80
|
-
|
01/03/2022
|
Nhiều mây, không mưa, trưa chiều giảm mây trời nắng, đếm và sáng sớm có sương mù nhẹ. Gió Đông nam cấp 2. Đêm và sáng trời rét.
|
22 - 24
|
17 - 19
|
78 - 83
|
-
|
Khu vực từ Phúc Thọ đến Hà Đông
|
28/02/2022
|
Nhiều mây, không mưa, trưa chiều giảm mây trời nắng, đếm và sáng sớm có sương mù nhẹ. Gió Đông bắc đến Đông cấp 2. Đêm và sáng trời rét.
|
22 - 24
|
16 - 18
|
75 - 80
|
-
|
01/03/2022
|
Nhiều mây, không mưa, trưa chiều giảm mây trời nắng, đếm và sáng sớm có sương mù nhẹ. Gió Đông nam cấp 2. Đêm và sáng trời rét.
|
21 - 23
|
17 - 19
|
78 - 83
|
-
|
Khu vực Mê Linh - Đông Anh - Sóc Sơn
|
28/02/2022
|
Nhiều mây, không mưa, trưa chiều giảm mây trời nắng, đếm và sáng sớm có sương mù nhẹ. Gió Đông bắc đến Đông cấp 2. Đêm và sáng trời rét.
|
22 - 24
|
15 - 17
|
78 - 83
|
-
|
01/03/2022
|
Nhiều mây, không mưa, trưa chiều giảm mây trời nắng, đếm và sáng sớm có sương mù nhẹ. Gió Đông nam cấp 2. Đêm và sáng trời rét.
|
21 - 23
|
16 - 18
|
80 - 85
|
-
|
Khu vực phía Nam từ Thanh Oai, Thường Tín đến Ứng Hòa
|
28/02/2022
|
Nhiều mây, không mưa, trưa chiều giảm mây trời nắng, đếm và sáng sớm có sương mù nhẹ. Gió Đông bắc đến Đông cấp 2. Đêm và sáng trời rét.
|
22 - 24
|
16 - 18
|
78 - 83
|
-
|
01/03/2022
|
Nhiều mây, không mưa, trưa chiều giảm mây trời nắng, đếm và sáng sớm có sương mù nhẹ. Gió Đông nam cấp 2. Đêm và sáng trời rét.
|
22 - 24
|
17 - 19
|
80 - 85
|
-
|
Khu vực vùng núi Ba Vì - Sơn Tây
|
28/02/2022
|
Nhiều mây, không mưa, trưa chiều giảm mây trời nắng, đếm và sáng sớm có sương mù nhẹ. Gió Đông bắc đến Đông cấp 2. Đêm và sáng trời rét.
|
22 - 24
|
15 - 17
|
80 - 85
|
-
|
01/03/2022
|
Nhiều mây, không mưa, trưa chiều giảm mây trời nắng, đếm và sáng sớm có sương mù nhẹ. Gió Đông nam cấp 2. Đêm và sáng trời rét.
|
21 - 23
|
16 - 18
|
80 - 85
|
-
|