Ngày
|
Diễn biến thời tiết
|
Nhiệt độ(0C)
|
Độ ẩm trung bình
(%)
|
Lượng mưa (mm)
|
Cao nhất
|
Thấp nhất
|
Khu vực trung tâm thành phố Hà Nội
|
05/01/2024
|
Nhiều mây, không mưa, trưa chiều giảm mây hửng nắng. Gió Đông đến Đông nam cấp 2, đêm và sáng trời rét.
|
23 - 25
|
18 - 20
|
70 - 75
|
-
|
06/01/2024
|
Nhiều mây, đêm và sáng sớm có mưa nhỏ và sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây có lúc hửng nắng. Gió Đông đến Đông nam cấp 2, đêm và sáng trời rét.
|
22 - 24
|
18 - 20
|
75 - 80
|
< 1.0
|
Khu vực từ Phúc Thọ đến Hà Đông
|
05/01/2024
|
Nhiều mây, không mưa, trưa chiều giảm mây hửng nắng. Gió Đông đến Đông nam cấp 2, đêm và sáng trời rét.
|
23 - 25
|
17 - 19
|
73 - 78
|
-
|
06/01/2024
|
Nhiều mây, đêm và sáng sớm có mưa nhỏ và sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây có lúc hửng nắng. Gió Đông đến Đông nam cấp 2, đêm và sáng trời rét.
|
22 - 24
|
17 - 19
|
77 - 82
|
< 1.0
|
Khu vực Mê Linh - Đông Anh - Sóc Sơn
|
05/01/2024
|
Nhiều mây, không mưa, trưa chiều giảm mây hửng nắng. Gió Đông đến Đông nam cấp 2, đêm và sáng trời rét.
|
22 - 24
|
17 - 19
|
80 - 85
|
-
|
06/01/2024
|
Nhiều mây, đêm và sáng sớm có mưa nhỏ và sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây có lúc hửng nắng. Gió Đông đến Đông nam cấp 2, đêm và sáng trời rét.
|
22 - 24
|
16 - 18
|
82 - 87
|
< 2.0
|
Khu vực phía Nam từ Thanh Oai, Thường Tín đến Ứng Hòa
|
05/01/2024
|
Nhiều mây, không mưa, trưa chiều giảm mây hửng nắng. Gió Đông đến Đông nam cấp 2, đêm và sáng trời rét.
|
23 - 25
|
17 - 19
|
80 - 85
|
-
|
06/01/2024
|
Nhiều mây, đêm và sáng sớm có mưa nhỏ và sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây có lúc hửng nắng. Gió Đông đến Đông nam cấp 2, đêm và sáng trời rét.
|
22 - 24
|
17- 19
|
82 - 87
|
< 2.0
|
Khu vực vùng núi Ba Vì - Sơn Tây
|
05/01/2024
|
Nhiều mây, không mưa, trưa chiều giảm mây hửng nắng. Gió Đông đến Đông nam cấp 2, đêm và sáng trời rét.
|
22 - 24
|
17 - 19
|
80 - 85
|
-
|
06/01/2024
|
Nhiều mây, đêm và sáng sớm có mưa nhỏ và sương mù nhẹ rải rác, trưa chiều giảm mây có lúc hửng nắng. Gió Đông đến Đông nam cấp 2, đêm và sáng trời rét.
|
22 - 24
|
16 - 18
|
83 - 88
|
< 1.0
|