Ngày
|
Diễn biến thời tiết
|
Nhiệt độ (oC)
|
Độ ẩm trung bình
(%)
|
Lượng mưa (mm)
|
Cao nhất
|
Thấp nhất
|
Khu vực trung tâm thành phố Hà Nội
|
01/12/2023
|
Nhiều mây, ngày có mưa, mưa nhỏ, đêm không mưa. Gió Đông bắc cấp 3. Trời rét.
|
19 - 21
|
17 - 19
|
85 - 90
|
5 - 15
|
02/12/2023
|
Nhiều mây, trưa chiều có lúc giảm mây hửng nắng, đêm không mưa. Gió Đông bắc cấp 2. Trời rét.
|
20 - 22
|
18 - 20
|
83 - 88
|
-
|
Khu vực từ Phúc Thọ đến Hà Đông
|
01/12/2023
|
Nhiều mây, ngày có mưa, mưa nhỏ, đêm không mưa. Gió Đông bắc cấp 3. Trời rét.
|
18 - 20
|
17 - 19
|
87 - 92
|
5 - 15
|
02/12/2023
|
Nhiều mây, trưa chiều có lúc giảm mây hửng nắng, đêm không mưa. Gió Đông bắc cấp 2. Trời rét.
|
19 - 21
|
18 - 20
|
85 - 90
|
-
|
Khu vực Mê Linh - Đông Anh - Sóc Sơn
|
01/12/2023
|
Nhiều mây, ngày có mưa, mưa nhỏ, đêm không mưa. Gió Đông bắc cấp 3. Trời rét.
|
17 - 19
|
15 - 17
|
90 - 95
|
5 - 10
|
02/12/2023
|
Nhiều mây, trưa chiều có lúc giảm mây hửng nắng, đêm không mưa. Gió Đông bắc cấp 2. Trời rét.
|
18 - 20
|
16 - 18
|
85 - 90
|
-
|
Khu vực phía Nam từ Thanh Oai, Thường Tín đến Ứng Hòa
|
01/12/2023
|
Nhiều mây, ngày có mưa, mưa nhỏ, đêm không mưa. Gió Đông bắc cấp 3. Trời rét.
|
18 - 20
|
17 - 19
|
87 - 92
|
5 - 10
|
02/12/2023
|
Nhiều mây, trưa chiều có lúc giảm mây hửng nắng, đêm không mưa. Gió Đông bắc cấp 2. Trời rét.
|
19 - 21
|
18 - 20
|
85 - 90
|
-
|
Khu vực vùng núi Ba Vì - Sơn Tây
|
01/12/2023
|
Nhiều mây, ngày có mưa, mưa nhỏ, đêm không mưa. Gió Đông bắc cấp 3. Trời rét.
|
17 - 19
|
15 - 17
|
90 - 95
|
5 - 10
|
02/12/2023
|
Nhiều mây, trưa chiều có lúc giảm mây hửng nắng, đêm không mưa. Gió Đông bắc cấp 2. Trời rét.
|
18 - 20
|
16 - 18
|
85 - 90
|
-
|